Đọc nhanh: 盐税 (diêm thuế). Ý nghĩa là: thuế muối, diêm thuế.
盐税 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuế muối
以盐为对象所课征的租税,称为"盐税"现已停止课征
✪ 2. diêm thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐税
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
税›