Đọc nhanh: 盐蛇 (diêm xà). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tắc kè.
盐蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) tắc kè
(dialect) gecko
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐蛇
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
蛇›