盖帽 gàimào
volume volume

Từ hán việt: 【cái mạo】

Đọc nhanh: 盖帽 (cái mạo). Ý nghĩa là: khối (bóng rổ). Ví dụ : - 拔尖盖帽儿 xuất sắc; xuất chúng

Ý Nghĩa của "盖帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khối (bóng rổ)

block (basketball)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拔尖 bájiān 盖帽儿 gàimàoér

    - xuất sắc; xuất chúng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖帽

  • volume volume

    - èr 万万 wànwàn shù 覆盖 fùgài le 山谷 shāngǔ

    - Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.

  • volume volume

    - 拔尖 bájiān 盖帽儿 gàimàoér

    - xuất sắc; xuất chúng

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盖房子 gàifángzi

    - Bọn họ đang xây nhà.

  • volume volume

    - 屉帽 tìmào ( 笼屉 lóngtì de 盖子 gàizi )

    - vung đậy cái vỉ

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng shàng 盖章 gàizhāng le

    - Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 合适 héshì de zhǐ lái 盖楼 gàilóu

    - Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gài le 一栋 yīdòng 新房子 xīnfángzi

    - Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao