Đọc nhanh: 盖帽 (cái mạo). Ý nghĩa là: khối (bóng rổ). Ví dụ : - 拔尖盖帽儿 xuất sắc; xuất chúng
盖帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối (bóng rổ)
block (basketball)
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖帽
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 屉帽 ( 笼屉 的 盖子 )
- vung đậy cái vỉ
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
盖›