Đọc nhanh: 盐成土 (diêm thành thổ). Ý nghĩa là: Halosols (Phân loại đất Trung Quốc).
盐成土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Halosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Halosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐成土
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 把 废弃 的 土地 变成 良田
- Biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
成›
盐›