Đọc nhanh: 盐津县 (diêm tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Yanjin ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Yanjin ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Yanjin county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐津县
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
津›
盐›