盐池县 yánchí xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【diêm trì huyện】

Đọc nhanh: 盐池县 (diêm trì huyện). Ý nghĩa là: Quận Yanchi ở Wuzhong 吳忠 | 吴忠 , Ningxia.

Ý Nghĩa của "盐池县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yanchi ở Wuzhong 吳忠 | 吴忠 , Ningxia

Yanchi county in Wuzhong 吳忠|吴忠 [Wu2 zhōng], Ningxia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐池县

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài chí de 位置 wèizhi

    - Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.

  • volume volume

    - zài cài shàng 撒盐 sāyán

    - Anh ấy rắc muối lên món ăn.

  • volume volume

    - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • volume

    - 县委 xiànwěi de 指示 zhǐshì niàn gěi 大家 dàjiā tīng

    - anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - zài 县里 xiànlǐ kāi le 一个 yígè 发廊 fàláng

    - Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 池塘 chítáng de 水竭 shuǐjié le

    - Họ đã xả nước ở trong ao.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng 放松 fàngsōng

    - Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao