Đọc nhanh: 阎 (diêm). Ý nghĩa là: cổng của ngõ phố; cổng của con hẻm, họ Diêm. Ví dụ : - 阎王爷 đức Diêm Vương. - 阎王不在,小鬼翻天。 Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
阎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổng của ngõ phố; cổng của con hẻm
里巷的门
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
✪ 2. họ Diêm
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
阎›