Đọc nhanh: 盐街 (diêm nhai). Ý nghĩa là: phố hàng muối (hà nội).
✪ 1. phố hàng muối (hà nội)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐街
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 他们 俩 在 街上 打架
- Hai người họ cãi nhau trên phố.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 他们 在 街上 起衅 打架
- Họ gây sự đánh nhau trên phố.
- 今天 我 陪 妈妈 去 逛街 了
- Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
街›