益达 yì dá
volume volume

Từ hán việt: 【ích đạt】

Đọc nhanh: 益达 (ích đạt). Ý nghĩa là: Extra.

Ý Nghĩa của "益达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

益达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Extra

益达是1984年箭牌公司在美国推出的第一款无糖口香糖,并在短短五年之内跃居全球无糖口香糖的第一品牌。在中国,箭牌公司从1996年开始在广东率先推出“益达”无糖口香糖。现在,“益达”无糖口香糖的销售网络已经覆盖了国内逾300座城市,深受中国消费者的青睐。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益达

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 不达 bùdá 目的 mùdì 不止 bùzhǐ

    - không đạt được mục đích thì không dừng lại.

  • volume volume

    - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù 长达近 chángdájìn 6500 公里 gōnglǐ

    - Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.

  • volume volume

    - 不要 búyào 侵犯 qīnfàn 他人 tārén 权益 quányì

    - Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 触犯 chùfàn 人民 rénmín de 利益 lìyì

    - không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ích
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCBT (廿金月廿)
    • Bảng mã:U+76CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao