Đọc nhanh: 益智 (ích trí). Ý nghĩa là: Alpinia oxyphylla, một loại gừng (y học Trung Quốc), để phát triển trí tuệ.
✪ 1. Alpinia oxyphylla, một loại gừng (y học Trung Quốc)
Alpinia oxyphylla, a type of ginger (Chinese medicine)
✪ 2. để phát triển trí tuệ
to grow the intellect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益智
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 为 人民 的 利益 着想
- Suy nghĩ vì lợi ích của nhân dân.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 读书 能够 增益 我们 的 智慧
- Đọc sách có thể làm tăng trí tuệ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
益›