盈盈 yíngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh doanh】

Đọc nhanh: 盈盈 (doanh doanh). Ý nghĩa là: trong suốt; trong vắt; trong trẻo, dáng đẹp, tràn đầy; tràn trụa. Ví dụ : - 春水盈盈 nước mùa xuân trong suốt.. - 荷叶上露珠盈盈。 những hạt sương trên lá sen trong suốt.. - 盈盈顾盼 nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp

Ý Nghĩa của "盈盈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盈盈 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. trong suốt; trong vắt; trong trẻo

形容清澈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春水 chūnshuǐ 盈盈 yíngyíng

    - nước mùa xuân trong suốt.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

✪ 2. dáng đẹp

形容仪态美好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盈盈 yíngyíng 顾盼 gùpàn

    - nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp

✪ 3. tràn đầy; tràn trụa

形容情绪、气氛等充分流露

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜气 xǐqì 盈盈 yíngyíng

    - tràn đầy không khí vui mừng

  • volume volume

    - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

✪ 4. dịu dàng; nhẹ nhàng; uyển chuyển

形容动作轻盈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盈盈 yíngyíng 起舞 qǐwǔ

    - múa uyển chuyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈盈

  • volume volume

    - 非盈利 fēiyínglì 组织 zǔzhī 帮助 bāngzhù rén

    - Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 喜气 xǐqì 盈盈 yíngyíng

    - tràn đầy không khí vui mừng

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • volume volume

    - de 舞步 wǔbù 轻盈 qīngyíng 优美 yōuměi

    - Bước nhảy của cô ấy nhẹ nhàng và đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 争取 zhēngqǔ 盈利 yínglì

    - Kinh doanh của anh ấy luôn có lãi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 盈利 yínglì wèi 目的 mùdì

    - Chúng tôi không lấy lợi nhuận làm mục tiêu.

  • volume volume

    - 听见 tīngjiàn 父亲 fùqīn shuō 这句 zhèjù huà 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao