xíng
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh】

Đọc nhanh: (huỳnh). Ý nghĩa là: Huỳnh Dương (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), Huỳnh Kinh (tên đất ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Huỳnh Dương (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

荥阳县名,在河南

✪ 1. Huỳnh Kinh (tên đất ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.)

荥经,地名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBE (廿月水)
    • Bảng mã:U+8365
    • Tần suất sử dụng:Thấp