Đọc nhanh: 盆菜 (bồn thái). Ý nghĩa là: món ăn đĩa; món ăn bày sẵn.
盆菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn đĩa; món ăn bày sẵn
盘儿菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆菜
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 这盆 用来 洗菜
- Chậu này dùng để rửa rau.
- 我用 盆子 洗菜
- Tôi dùng chậu để rửa rau.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
菜›