Đọc nhanh: 盆汤 (bồn thang). Ý nghĩa là: nhà tắm; phòng tắm.
盆汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tắm; phòng tắm
澡堂中设有澡盆的部分 (区别于'池汤') 也说盆塘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
盆›