盆汤 pén tāng
volume volume

Từ hán việt: 【bồn thang】

Đọc nhanh: 盆汤 (bồn thang). Ý nghĩa là: nhà tắm; phòng tắm.

Ý Nghĩa của "盆汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盆汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà tắm; phòng tắm

澡堂中设有澡盆的部分 (区别于'池汤') 也说盆塘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆汤

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - 撇掉 piēdiào le tāng shàng de yóu

    - Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi 放进 fàngjìn 花盆里 huāpénlǐ

    - Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • volume volume

    - 淋得 líndé 落汤鸡 luòtāngjī 似的 shìde

    - Anh ấy ướt như chuột lội.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao