Đọc nhanh: 温泉浴 (ôn tuyền dục). Ý nghĩa là: Hot Spring Bath Tắm suối nước nóng.
温泉浴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hot Spring Bath Tắm suối nước nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉浴
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 这个 温泉 很 舒服
- Suối nước nóng này rất dễ chịu.
- 我们 周末 去 温泉 吧
- Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.
- 这座 山里 有 很多 温泉
- Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
浴›
温›