Đọc nhanh: 鞭痕 (tiên ngân). Ý nghĩa là: vết roi; lằn roi.
鞭痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết roi; lằn roi
鞭子抽打留下的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭痕
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 他 用 鞭子 鞭打 了 地面
- Anh ấy dùng roi quật vào mặt đất.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 拿 着 一条 鞭
- Anh ấy cầm một cái gậy.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痕›
鞭›