Đọc nhanh: 皮革黏合剂 (bì cách niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: mát tít dùng cho da thuộc.
皮革黏合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mát tít dùng cho da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革黏合剂
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 必须 把 革命干劲 和 求实精神 结合 起来
- phải kết hợp lực lượng cách mạng với tinh thần cầu thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
皮›
革›
黏›