Đọc nhanh: 墙砖黏合剂 (tường chuyên niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: Chất dính dùng cho gạch ốp tường.
墙砖黏合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất dính dùng cho gạch ốp tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙砖黏合剂
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 打墙 需要 很多 砖
- Xây tường cần rất nhiều gạch.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
墙›
砖›
黏›