Đọc nhanh: 冶金黏合剂 (dã kim niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: Chất gắn; chất kết dính (luyện kim).
冶金黏合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất gắn; chất kết dính (luyện kim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶金黏合剂
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 在 冶金
- Anh ấy đang luyện kim.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
剂›
合›
金›
黏›