Đọc nhanh: 鞋用油脂 (hài dụng du chi). Ý nghĩa là: mỡ dùng cho đồ đi chân.
鞋用油脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ dùng cho đồ đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋用油脂
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
脂›
鞋›