Đọc nhanh: 皮辊花 (bì cổn hoa). Ý nghĩa là: bông sơ vụn (bông quấn ở trục, ở dây, có thể tận dụng chế biến lại).
皮辊花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông sơ vụn (bông quấn ở trục, ở dây, có thể tận dụng chế biến lại)
粗纱进行细纺时,由于纱线断头而卷绕在皮辊或绒辊上的棉纤维皮辊花可以重新加工使用,也叫白花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮辊花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
花›
辊›