Đọc nhanh: 皮张 (bì trương). Ý nghĩa là: da sống; da chưa thuộc.
皮张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da sống; da chưa thuộc
做制革原料用的兽皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮张
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 城市 里 地皮 很 紧张
- đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 这张 皮子 用途 广泛
- Tấm da này có nhiều ứng dụng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
皮›