皮艇 pí tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bì đĩnh】

Đọc nhanh: 皮艇 (bì đĩnh). Ý nghĩa là: Thuyền kayak.

Ý Nghĩa của "皮艇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuyền kayak

皮艇(英语:kayak)是一种类似独木舟的水上载具,有单人和双人两种。皮艇的外型源自传统爱斯基摩伊努伊特人的兽皮艇,所以比较木制的独木舟轻巧得多。Kayak是用一支长的船桨于艇的左右两边分别划水,划艇者的座位周围有防水的皮或橡胶膜与划艇者的上衣相连,以防止艇内进水,艇内有脚踏,可让划艇者双腿伸直休息和借力。一般在艇的前后都有水密空间作贮存用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮艇

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 桂皮 guìpí

    - Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.

  • volume volume

    - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • volume volume

    - 专治 zhuānzhì 皮肤病 pífūbìng

    - Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - mǎi le 一艘 yīsōu 游艇 yóutǐng

    - Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao