Đọc nhanh: 皮艇 (bì đĩnh). Ý nghĩa là: Thuyền kayak.
皮艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền kayak
皮艇(英语:kayak)是一种类似独木舟的水上载具,有单人和双人两种。皮艇的外型源自传统爱斯基摩伊努伊特人的兽皮艇,所以比较木制的独木舟轻巧得多。Kayak是用一支长的船桨于艇的左右两边分别划水,划艇者的座位周围有防水的皮或橡胶膜与划艇者的上衣相连,以防止艇内进水,艇内有脚踏,可让划艇者双腿伸直休息和借力。一般在艇的前后都有水密空间作贮存用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮艇
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 买 了 一艘 游艇
- Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
艇›