Đọc nhanh: 皮划艇 (bì hoa đĩnh). Ý nghĩa là: xuồng, chèo xuồng.
皮划艇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuồng
canoe
✪ 2. chèo xuồng
kayak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
皮›
艇›