Đọc nhanh: 冲浪皮划艇 (xung lãng bì hoa đĩnh). Ý nghĩa là: Thuyền lướt sóng.
冲浪皮划艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền lướt sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲浪皮划艇
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 海浪 冲撞 着 山崖
- sóng biển dội vào vách núi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 巨浪 将 那 艘 失事 的 船只 冲击 得 支离破碎
- Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
划›
浪›
皮›
艇›