Đọc nhanh: 皮筏 (bì phiệt). Ý nghĩa là: bè bơm hơi, phao da.
皮筏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bè bơm hơi
inflatable raft
✪ 2. phao da
leather float
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮筏
- 皮筏
- mảng da
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
筏›