Đọc nhanh: 皮炎 (bì viêm). Ý nghĩa là: viêm da. Ví dụ : - 所以才会有皮炎 Điều đó sẽ giải thích cho các mảng viêm da.
皮炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm da
dermatitis
- 所以 才 会 有 皮炎
- Điều đó sẽ giải thích cho các mảng viêm da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮炎
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 所以 才 会 有 皮炎
- Điều đó sẽ giải thích cho các mảng viêm da.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 皮肤 发炎 需要 治疗
- Da bị viêm cần được điều trị.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
皮›