Đọc nhanh: 皮活门 (bì hoạt môn). Ý nghĩa là: Van bằng da thuộc.
皮活门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮活门
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
皮›
门›