Đọc nhanh: 皮带论 (bì đới luận). Ý nghĩa là: bánh đai.
皮带论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带论
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›
论›