Đọc nhanh: 播音台 (bá âm thai). Ý nghĩa là: đài phát thanh.
播音台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播音台
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 广播电台
- đài phát thanh
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
播›
音›