Đọc nhanh: 皮山县 (bì sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Pishan ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Pishan ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Pishan County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮山县
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
皮›