Đọc nhanh: 皮包线 (bì bao tuyến). Ý nghĩa là: dây bọc.
皮包线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮包线
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
皮›
线›