Đọc nhanh: 皮制标签 (bì chế tiêu thiêm). Ý nghĩa là: Nhãn mác bằng da.
皮制标签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhãn mác bằng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制标签
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 我 在 箱子 上 贴 了 标签
- Tôi đã dán nhãn lên cái rương.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
标›
皮›
签›