Đọc nhanh: 皮质醇 (bì chất thuần). Ý nghĩa là: cortisol. Ví dụ : - 压力引起的皮质醇分泌过多 Mức độ cortisol cao do căng thẳng.. - 会导致皮质醇累积这非常危险 Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.. - 还需要皮质醇分析以及再一升溶液 Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
皮质醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cortisol
属于一种肾上腺皮质激素,具有促进肝糖原分解、糖异生,调节微循环和维持血压的作用,且有抗炎活性
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质醇
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
质›
醇›