hào
volume volume

Từ hán việt: 【hạo】

Đọc nhanh: (hạo). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; sáng ngời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng sủa; sáng ngời

明亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHAJ (日竹日十)
    • Bảng mã:U+66A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp