Đọc nhanh: 皇鹇 (hoàng nhàn). Ý nghĩa là: Gà lôi lam mào đen.
皇鹇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà lôi lam mào đen
未列入国家重点保护动物名录。鸟纲、鸡形目、雉科、鹇属。中型附禽。雄鸟的体长为75厘米,雌鸟体长为66厘米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇鹇
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 历史 上 哪位 皇上 最 圣明 ?
- Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皇›
鹇›