部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Mộc (木) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹇
鷳
鷴 鷼
鹇 là gì? 鹇 (Nhàn). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶丨フ一丨ノ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con gà lôi. Chi tiết hơn...