• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Môn (门) Mộc (木) Điểu (鸟)

  • Pinyin: Xián
  • Âm hán việt: Nhàn
  • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰闲鸟
  • Thương hiệt:LDPYM (中木心卜一)
  • Bảng mã:U+9E47
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鹇 theo âm hán việt

鹇 là gì? (Nhàn). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con gà lôi. Chi tiết hơn...

Âm:

Nhàn

Từ điển phổ thông

  • con gà lôi

Từ ghép với 鹇