Đọc nhanh: 皇孙 (hoàng tôn). Ý nghĩa là: hoàng tử; con trai vua。皇帝的兒子。; hoàng tôn.
皇孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng tử; con trai vua。皇帝的兒子。; hoàng tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇孙
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
皇›