Đọc nhanh: 皇堡 (hoàng bảo). Ý nghĩa là: hoàng bảo.
皇堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng bảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇堡
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
皇›