Đọc nhanh: 皇军 (hoàng quân). Ý nghĩa là: quân đội đế quốc (đặc biệt là Nhật Bản).
皇军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội đế quốc (đặc biệt là Nhật Bản)
imperial army (esp. Japanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇军
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 将军 接到 了 皇上 的 旨
- Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
皇›