皂化 zàohuà
volume volume

Từ hán việt: 【tạo hoá】

Đọc nhanh: 皂化 (tạo hoá). Ý nghĩa là: sự xà phòng hoá; xà phòng hoá.

Ý Nghĩa của "皂化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皂化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự xà phòng hoá; xà phòng hoá

原指用油脂在碱的作用下制取肥皂,现泛指酯在碱的作用下水解成羧酸盐和醇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂化

  • volume volume

    - 世界 shìjiè zài 变化 biànhuà

    - Thế giới đang thay đổi.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 解释 jiěshì 疑虑 yílǜ 化除 huàchú

    - vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình