Đọc nhanh: 皂化 (tạo hoá). Ý nghĩa là: sự xà phòng hoá; xà phòng hoá.
皂化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự xà phòng hoá; xà phòng hoá
原指用油脂在碱的作用下制取肥皂,现泛指酯在碱的作用下水解成羧酸盐和醇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
皂›