Đọc nhanh: 皂矾 (tạo phàn). Ý nghĩa là: phèn xanh.
皂矾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phèn xanh
一种矿石成分为含水硫酸铁,属单斜晶系,色绿透明,多用以染黑布,制蓝墨水,可防腐除臭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂矾
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 我 买 了 一块 香皂
- Tôi đã mua một bánh xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皂›
矾›