皂矾 zào fán
volume volume

Từ hán việt: 【tạo phàn】

Đọc nhanh: 皂矾 (tạo phàn). Ý nghĩa là: phèn xanh.

Ý Nghĩa của "皂矾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皂矾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phèn xanh

一种矿石成分为含水硫酸铁,属单斜晶系,色绿透明,多用以染黑布,制蓝墨水,可防腐除臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂矾

  • volume volume

    - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 一些 yīxiē 肥皂 féizào

    - Tôi cần mua một ít xà phòng.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 香皂 xiāngzào

    - Tôi đã mua một bánh xà phòng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wén 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao

    - Tôi thích ngửi mùi bồ kết.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • volume volume

    - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp