Đọc nhanh: 百页箱 (bá hiệt tương). Ý nghĩa là: Chòi khí tượng.
百页箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chòi khí tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百页箱
- 这 本书 不过 两百 页
- Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 这个 箱子 小 一百元
- Cái hộp này ít hơn một trăm nhân dân tệ.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
- 她 买 了 一本 四百 页 的 书
- Cô ấy đã mua một cuốn sách 400 trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
箱›
页›