Đọc nhanh: 皇姑区 (hoàng cô khu). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Quan của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Hoàng Quan của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Huanggu district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇姑区
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
姑›
皇›