Đọc nhanh: 百足虫 (bách túc trùng). Ý nghĩa là: con rết.
百足虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rết
centipede
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百足虫
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 实足 一百 人
- đủ một trăm người.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
虫›
足›