百花园 bǎi huāyuán
volume volume

Từ hán việt: 【bá hoa viên】

Đọc nhanh: 百花园 (bá hoa viên). Ý nghĩa là: Khu vườn Baihua ở làng Hongmiao 洪廟村 | 洪庙村 , Sơn Đông, Vườn nhiều hoa (tên).

Ý Nghĩa của "百花园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Khu vườn Baihua ở làng Hongmiao 洪廟村 | 洪庙村 , Sơn Đông

Baihua garden in Hongmiao village 洪廟村|洪庙村 [Hóng miào cūn], Shandong

✪ 2. Vườn nhiều hoa (tên)

Garden of Many Flowers (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百花园

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Anh ấy đi dạo trong vườn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 烦恼 fánnǎo 忘却 wàngquè ràng 自己 zìjǐ 忙于 mángyú 花园 huāyuán de 工作 gōngzuò

    - Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.

  • volume volume

    - zài 保养 bǎoyǎng 自己 zìjǐ de 花园 huāyuán

    - Anh ấy đang chăm sóc vườn của mình.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén dài 我们 wǒmen 参观 cānguān le 花园 huāyuán

    - Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 彳亍 chìchù 走路 zǒulù

    - Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao