Đọc nhanh: 百花园 (bá hoa viên). Ý nghĩa là: Khu vườn Baihua ở làng Hongmiao 洪廟村 | 洪庙村 , Sơn Đông, Vườn nhiều hoa (tên).
✪ 1. Khu vườn Baihua ở làng Hongmiao 洪廟村 | 洪庙村 , Sơn Đông
Baihua garden in Hongmiao village 洪廟村|洪庙村 [Hóng miào cūn], Shandong
✪ 2. Vườn nhiều hoa (tên)
Garden of Many Flowers (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百花园
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 在 花园里 转转
- Anh ấy đi dạo trong vườn.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他 在 保养 自己 的 花园
- Anh ấy đang chăm sóc vườn của mình.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
百›
花›