百色 bò sè
volume volume

Từ hán việt: 【bá sắc】

Đọc nhanh: 百色 (bá sắc). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bose hoặc Baise ở Quảng Tây, Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây, cựu.

Ý Nghĩa của "百色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bose hoặc Baise ở Quảng Tây

Bose or Baise prefecture-level city in Guangxi

✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây

Baise prefecture-level city in Guangxi

✪ 3. cựu

former pr. [Bó sè]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百色

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 花色 huāsè

    - đủ mọi sắc hoa

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 瓦房 wǎfáng

    - nhà ngói cùng một kiểu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao