Đọc nhanh: 百色 (bá sắc). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bose hoặc Baise ở Quảng Tây, Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây, cựu.
百色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bose hoặc Baise ở Quảng Tây
Bose or Baise prefecture-level city in Guangxi
✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây
Baise prefecture-level city in Guangxi
✪ 3. cựu
former pr. [Bó sè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
色›