Đọc nhanh: 皮儿 (bì nhi). Ý nghĩa là: che, vỏ bánh, màng mỏng.
皮儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. che
cover
✪ 2. vỏ bánh
wrapper
✪ 3. màng mỏng
某些薄片状的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 碰破 了 一点儿 皮 , 没什么
- Xước da một tý thôi không sao đâu.
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
皮›