Đọc nhanh: 的哥 (đích ca). Ý nghĩa là: taxi (tiếng lóng), nam tài xế taxi. Ví dụ : - 我还不敢相信你居然还想少给的哥小费 Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.
的哥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. taxi (tiếng lóng)
cabbie (slang)
- 我 还 不敢相信 你 居然 还 想 少 给 的哥 小费
- Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.
✪ 2. nam tài xế taxi
male taxi driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的哥
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 你 也 认识 我 的 表哥 吗 ?
- Bạn cũng quen anh họ tôi à?
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 你 有没有 考虑 过 如果 这里 的 哥们
- Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
的›