Đọc nhanh: 百色地区 (bá sắc địa khu). Ý nghĩa là: Quận Baise ở Quảng Tây, cựu.
✪ 1. Quận Baise ở Quảng Tây
Baise prefecture in Guangxi
✪ 2. cựu
former pr. [Bó sè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百色地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
百›
色›